Có 2 kết quả:

罄身儿 qìng shēnr ㄑㄧㄥˋ 罄身兒 qìng shēnr ㄑㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 罄身[qing4 shen1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 罄身[qing4 shen1]

Bình luận 0